DANH SÁCH CÂN ĐO LỚP 12-24 THÁNG (MICKEY)
Năm học: 2018 - 2019
STT | Họ và tên trẻ | Ngày tháng năm sinh | Tháng 2/2019 | |||
Nam | Nữ | CN (kg) | CC (cm) | ĐG | ||
1 | Lê Thanh Trúc | 01/01/2017 | ||||
2 | Vũ Thành Trung | 14/01/2017 | 13,1 | 88 | A.A | |
3 | Bùi Gia Huy | 08/01/2017 | 11,3 | 83 | A.A | |
4 | Trần Phương Nghi | 13/04/2017 | ||||
5 | Hoàng Khánh An | 24/12/2016 | 14,6 | 88 | A.A | |
6 | Dương Gia Minh | 14/07/2017 | 14,2 | 81 | A.A | |
7 | Đặng Tiến Khải | 23/06/2017 | 10,8 | 88 | A.A | |
8 | Nguyễn Lê Đăng Vỹ | 05/11/2017 | ||||
9 | Nguyễn Thảo My | 14/07/2017 | ||||
10 | Võ Văn Phát | 25/02/2017 | 11,4 | 87 | A.A | |
11 | Đào Hoàng Phúc | 02/01/2017 | 13,1 | 88 | A.A | |
12 | Nguyễn Trần Trúc Linh | 23/07/2017 | 12,2 | 79 | A.A | |
13 | Phạm Ng Đăng Nguyên | 27/09/2017 | 9,6 | 78 | A.A | |
14 | Phạm Minh Nhật | 04/12/2017 | 12,4 | 79 | A.A | |
15 | Bùi Võ Minh Khôi | 29/09/2017 | ||||
16 | Nguyễn Minh Quang | 07/08/2017 | ||||
17 | Hoàng Văn Đức Hiếu | 11/12/2017 | 10,5 | 74 | A.A | |
18 | Bùi TiNa | 11 | 81 | A.A | ||
19 | Hoàng Minh Châu | 08/12/2017 | 10 | 78 | A.A |