DANH SÁCH CÂN ĐO LỚP CHỒI
THÁNG 10.2019
STT | Họ và tên trẻ | Ngày tháng năm sinh | Tháng 10/2019 | |||
Nam | Nữ | CN (kg) | CC (cm) | ĐG | ||
1 | Lê Duy Long | 11/16/15 | 15.2 | 103 | A.A | |
2 | Nguyễn Phương Nam | 09/30/15 | 15.9 | 103 | A.A | |
3 | Trịnh Thiên Lam | 10/06/15 | 15.1 | 100 | A.A | |
4 | Trịnh Thiên Kim | 10/06/15 | 14.6 | 101 | A.A | |
5 | Trần Anh Tuấn | 09/22/15 | 16.7 | 100 | A.A | |
6 | Nguyễn Tiến Minh Long | 06/16/15 | 21.2 | 106 | A.A | |
7 | Lê Quốc Phát | 06/16/15 | 29.8 | 113 | Bp.A | |
8 | Nguyễn Công Vinh | 10/11/15 | 16.8 | 105 | A.A | |
9 | Lê Gia Bảo | 09/07/15 | 18 | 105 | A.A | |
10 | Nguyễn Anh Khôi | 02/09/15 | 17.8 | 109 | A.A | |
11 | Khưu Bảo Nghi | 07/30/15 | 14.9 | 99 | A.A | |
12 | Đào Minh Hà An | 11/30/15 | 14.5 | 102 | A.A | |
13 | Huỳnh Bảo Nguyên | 01/07/16 | 14.1 | 100 | A.A | |
14 | Phạm Nguyên Khôi | 09/20/15 | 21.4 | 110 | A.A | |
15 | Nguyễn Anh Khoa | 11/28/15 | 18.5 | 105 | A.A | |
16 | Lê Phúc An | 19.2 | 107 | A.A | ||
17 | Nguyễn Thị Thu Giang | 11/17/15 | 15.9 | 102 | A.A | |
18 | Nguyễn Trọng Phúc | 11/23/15 | 17.9 | 101 | A.A | |
19 | Nguyễn Minh Phú | 11/16/15 | 24.9 | 114 | A.A | |
20 | Bùi Thiên Bảo | 17.9 | 112 | A.A | ||
21 | Trần Đức Gia Bảo | 06/02/15 | 15.3 | 104 | A.A |