DANH SÁCH CÂN ĐO LỚP - MẦM
Năm học: 2018 - 2019
STT | Họ và tên trẻ | Ngày tháng năm sinh | Tháng 2/2019 | |||
Nam | Nữ | CN (kg) | CC (cm) | ĐG | ||
1 | Lê Duy Long | 16/11/2015 | 15,2 | 100 | A.A | |
2 | Nguyễn Phương Nam | 30/09/2015 | ||||
3 | Trịnh Thiên Lam | 06/10/2015 | 13,8 | 96 | A.A | |
4 | Trịnh Thiên Kim | 06/10/2015 | 13,8 | 96 | A.A | |
5 | Trần Anh Tuấn | 22/09/2015 | 14,8 | 96 | A.A | |
6 | Nguyễn Tiến Minh Long | 16/06/2015 | 19,7 | 102 | A.A | |
7 | Lê Quốc Phát | 16/06/2015 | 25,5 | 107 | Bp.A | |
8 | Nguyễn Công Vinh | 11/10/2015 | 16 | 101 | A.A | |
9 | Lê Gia Bảo | 07/09/2015 | 15 | 101 | A.A | |
10 | Nguyễn Anh Khôi | 09/02/2015 | 14 | 104 | A.A | |
11 | Khưu Bảo Nghi | 30/07/2015 | 13,7 | 95 | A.A | |
12 | Đào Minh Hà An | 30/11/2015 | 12,7 | 96 | A.A | |
13 | Huỳnh Bảo Nguyên | 07/01/2016 | 12,3 | 94 | A.A | |
14 | Phạm Nguyên Khôi | 20/09/2015 | ||||
15 | Lê Huyền Anh | 19/11/2015 | ||||
16 | Nguyễn Anh Khoa | 28/11/2015 | 17,5 | 99 | A.A | |
17 | Lê Phúc An | 17,9 | 101 | A.A |