CÂN ĐO LỚP CHỒI
NH: 2019 - 2020
STT | Họ và tên trẻ | Ngày tháng năm sinh | Tháng 9/2019 | |||
Nam | Nữ | CN (kg) | CC (cm) | ĐG | ||
1 | Lê Duy Long | Monday, November 16, 2015 | 15 | 102 | A.A | |
2 | Nguyễn Phương Nam | Wednesday, September 30, 2015 | 15.9 | 102 | A.A | |
3 | Trịnh Thiên Lam | Tuesday, October 6, 2015 | 14.6 | 99 | A.A | |
4 | Trịnh Thiên Kim | Tuesday, October 6, 2015 | 14.6 | 101 | A.A | |
5 | Trần Anh Tuấn | Tuesday, September 22, 2015 | 16.7 | 99 | A.A | |
6 | Nguyễn Tiến Minh Long | Tuesday, June 16, 2015 | 20.9 | 106 | A.A | |
7 | Lê Quốc Phát | Tuesday, June 16, 2015 | 28.7 | 112 | BP.A | |
8 | Nguyễn Công Vinh | Sunday, October 11, 2015 | 10.2 | 104 | A.A | |
9 | Lê Gia Bảo | Monday, September 7, 2015 | 17.8 | 105 | A.A | |
10 | Nguyễn Anh Khôi | Monday, February 9, 2015 | 17.8 | 109 | A.A | |
11 | Khưu Bảo Nghi | Thursday, July 30, 2015 | 14.5 | 98 | A.A | |
12 | Đào Minh Hà An | Monday, November 30, 2015 | 14.3 | 101 | A.A | |
13 | Huỳnh Bảo Nguyên | Thursday, January 7, 2016 | 14.1 | 99 | A.A | |
14 | Phạm Nguyên Khôi | Sunday, September 20, 2015 | 20.9 | 109 | A.A | |
15 | Nguyễn Anh Khoa | Saturday, November 28, 2015 | 18.5 | 104 | A.A | |
16 | Lê Phúc An | 18.9 | 106 | A.A | ||
17 | Nguyễn Thị Thu Giang | Tuesday, November 17, 2015 | 15.7 | 102 | A.A | |
18 | Nguyễn Trọng Phúc | Monday, November 23, 2015 | 17.7 | 101 | A.A | |
19 | Nguyễn Minh Phú | Monday, November 16, 2015 | 23.6 | 112 | A.A | |
20 | Bùi Thiên Bảo | 18.2 | 112 | A.A | ||
21 | Trần Đức Gia Bảo | Tuesday, June 2, 2015 | 16.5 | 104 | A.A |