Họ & Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Chiều cao |
Cân nặng |
BMI |
Kết quả |
Ngày đo |
Quách Tuấn Khôi |
11/01/2016 |
Nam |
96.0 |
14.0 |
15.2 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Nguyễn Trung Kiên |
18/03/2016 |
Nam |
91.0 |
15.0 |
18.1 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Trần Tiễn Thiên Phúc |
25/04/2016 |
Nam |
93.0 |
17.0 |
19.7 |
Thừa cân |
15/12/2018 |
Trần Đức Sơn Tùng |
10/11/2016 |
Nam |
89.0 |
13.5 |
17.0 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Chu Ngọc Linh |
31/08/2016 |
Nữ |
84.0 |
12.0 |
17.0 |
Đe dọa suy dinh dưỡng thể thấp còi |
15/12/2018 |
Phạm Hà An Nhiên |
07/02/2016 |
Nữ |
89.0 |
13.0 |
16.4 |
Đe dọa suy dinh dưỡng thể thấp còi |
15/12/2018 |
Nguyễn Khánh Vy |
30/07/2016 |
Nữ |
84.0 |
10.0 |
14.2 |
Đe dọa vừa suy dinh dưỡng thể gầy còm, vừa suy dinh dưỡng thể thấp còi |
15/12/2018 |
Nguyễn Việt Anh |
31/08/2016 |
Nam |
91.0 |
13.0 |
15.7 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Phạm Ngô Nhã Uyên |
16/11/2016 |
Nữ |
82.0 |
12.0 |
17.8 |
Đe dọa suy dinh dưỡng thể thấp còi |
15/12/2018 |
Ngô Trọng Nhân |
06/10/2016 |
Nam |
88.0 |
13.0 |
16.8 |
Bình thường |
15/12/2018 |