Họ & Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Chiều cao |
Cân nặng |
BMI |
Kết quả |
Ngày đo |
Trần Trọng Nghĩa |
14/02/2014 |
Nam |
112.0 |
20.1 |
16.0 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Quách Tuấn Kiệt |
24/04/2014 |
Nam |
106.0 |
17.2 |
15.3 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Dương Linh Chi |
09/07/2014 |
Nữ |
103.0 |
16.3 |
15.4 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Võ Đặng Kim Chi |
11/09/2014 |
Nữ |
101.0 |
15.3 |
15.0 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Trần Khả Di |
01/11/2014 |
Nữ |
102.0 |
15.4 |
14.8 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Nguyễn Thảo My |
05/12/2014 |
Nữ |
96.0 |
13.5 |
14.6 |
Đe dọa suy dinh dưỡng thể thấp còi |
15/12/2018 |
Diệp Thế Khải |
26/12/2014 |
Nam |
99.0 |
16.5 |
16.8 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Lê Đức Phát |
31/03/2015 |
Nam |
108.0 |
24.4 |
20.9 |
Béo phì |
15/12/2018 |
Trần Ng Hoàng Khánh Nhật |
09/07/2015 |
Nam |
104.0 |
18.2 |
16.8 |
Bình thường |
15/12/2018 |
Phan Lê Hoàng Anh |
09/10/2014 |
Nam |
110.0 |
22.7 |
18.8 |
Thừa cân |
15/12/2018 |
Trương Đăng Khoa |
07/12/2014 |
Nam |
100.0 |
19.5 |
19.5 |
Thừa cân |
15/12/2018 |